Tin tức
Tổng hợp danh sách CBGVNV đăng kí DANH HIỆU THI ĐUA năm học 2018 - 2019
CBGVNV đọc và kiểm tra lại thông tin để chỉnh sửa và hoàn thiện trong ngày 1/10/2018
DANH SÁCH ĐĂNG KÍ DANH HIỆU THI ĐUA CÁ NHÂN CỦA TRƯỜNG THCS PHONG MỸ | ||||||||||||
NĂM HỌC 2018-2019 | ||||||||||||
(Kèm theo Tờ trình số ..., ngày ... tháng ... năm 2018 của Trường ...) | ||||||||||||
TT | Ông/ Bà | Họ và tên | Ngày sinh | Trường | Chức vụ | Danh hiệu đã đạt | Danh hiệu đăng ký | Tên đề tài khoa học, sáng kiến kinh nghiệm (Nếu là CSTĐ cơ sở hoặc CSTĐ cấp tỉnh) | Khen cao | |||
2016-2017 | 2017-2018 | LĐTT | CSTĐ CS | CSTĐ CT | ||||||||
1 | Ông | Mai Hồng Phi | 09/09/1970 | THCS Phong Mỹ | Hiệu trưởng | LĐTT | LĐTT | x | Nâng cao chất lượng đội ngũ trường THCS Phong Mỹ | |||
2 | Ông | Hoàng Xuân Hòa | 20/08/1979 | THCS Phong Mỹ | P. Hiệu trưởng CTCĐ | CSTĐ CS | LĐTT | x | Biện pháp nâng cao chất lượng chuyên môn cho đội ngũ trường THCS Phong Mỹ | |||
3 | Bà | Nguyễn Thị Kim Anh | 30/06/82 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên - TT - PCT CĐ | CSTĐ CT | LĐTT | x | Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh thông qua bộ môn sinh học 8 | |||
4 | Ông | Lê Đức Lập | 12/07/1979 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên - TP | LĐTT | LĐTT | x | Một số giải pháp tổng hợp số liệu phổ cập giáo dục - xóa mù chữ bằng phần mềm PCGD ESCI | |||
5 | Ông | Nguyễn Chính Thanh | 15/05/1985 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên -TP - BTCĐ | LĐTT | CSTĐ CS | x | Nâng cao hiệu quả dạy học bài tập các phép tính về phân số của số học 6 | |||
6 | Ông | Nguyễn Văn Thành | 25/01/1977 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên - TT | LĐTT | LĐTT | x | Một số giải pháp giúp học sinh khắc phục việc ngại học và tạo hứng thú hơn trong học tập môn hình học ở trường THCS Phong Mỹ. | |||
7 | Ông | Đoàn Văn Thăng | 03/03/1984 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên - TP - UV BCH Công đoàn | LĐTT | CSTĐ CS | x | Một số giải pháp nhằm rèn kỉ năng ký họa cho học sinh THCS | |||
8 | Ông | Trịnh Xuân Lợi | 13/10/1975 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên - TT- UV BCH Công đoàn |
LĐTT | LĐTT | x | Một số phương pháp hướng dẫn HS lớp 9 khắc phục lỗi chính tả trong Văn bản viết | |||
9 | Ông | Văn Kim | 05/05/1975 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên - TP | LĐTT | LĐTT | x | Hướng dẫn hs đọc và viết | |||
10 | Ông | Trần Văn Bảo | 10/05/1978 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên UV BCH Công đoàn |
CSTĐ CS | CSTĐ CS | x | ||||
11 | Ông | Đoàn Ngọc Chinh | 01/01/1980 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
12 | Bà | Phạm Thị Minh Phương | 12/01/1983 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | CSTĐ CS | x | ||||
13 | Bà | Văn Thị Kim Hương | 18/01/1979 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
14 | Ông | Thái Ngọc Thanh | 02/06/1988 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
15 | Bà | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 01/01/1983 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên - TPT | LĐTT | LĐTT | x | ||||
16 | Ông | Nguyễn Văn Hữu | 27/11/1977 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
17 | Ông | Phạm Xuân Đương | 01/03/1959 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
18 | Bà | Trần Thị Tám | 28/08/1979 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
19 | Bà | Nguyễn Thị Thương | 01/01/1969 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
20 | Bà | Hoàng Thị Thanh Lý | 27/12/1979 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
21 | Ông | Nguyễn Trung Trực | 12/08/1976 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
22 | Bà | Hoàng Thị Hà | 21/04/1976 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
23 | Bà | Hoàng Thị Nhi | 20/04/1976 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
24 | Bà | Diệp Văn Hà Giang | 01/09/1981 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | HTNV | LĐTT | x | ||||
25 | Ông | Phan Văn Thành | 20/07/1976 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
26 | Bà | Trần Thị Hà | 20/09/1977 | THCS Phong Mỹ | Giáo viên | LĐTT | LĐTT | x | ||||
27 | Bà | Trần Phương Lan | 10/09/1970 | THCS Phong Mỹ | Nhân viên văn thư - TT | LĐTT | LĐTT | x | ||||
28 | Bà | Nguyễn Thị Hiên | 20/04/1984 | THCS Phong Mỹ | Nhân viên kế toán | LĐTT | LĐTT | x | ||||
29 | Bà | Văn Thị Kim Quyên | 22/07/1987 | THCS Phong Mỹ | Nhân viên thư viện | HTNV | LĐTT | x | ||||
30 | Bà | Nguyễn Thị Thúy | 02/02/1988 | THCS Phong Mỹ | Nhân viên thiết bị | LĐTT | LĐTT | x | ||||
31 | Bà | Bùi Thị Lệ | 05/03/1973 | THCS Phong Mỹ | Nhân viên Y tế - TP | LĐTT | LĐTT | x | ||||
32 | Ông | Ngô Ba | 01/12/1963 | THCS Phong Mỹ | Nhân viên bảo vệ | HTNV | LĐTT | x |
Số lượt xem : 119
Chưa có bình luận nào cho bài viết này
Các tin khác