Đến với thầy cô là sự lựa chọn đầu tiên cho những ai muốn thành công trong cuộc đời "

Ngày 10 tháng 02 năm 2025

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN

Quên mật khẩu ?Đăng kí tài khoản

 » Thông báo

Thông báo

Cập nhật lúc : 08:29 14/12/2019  

Kinh phí KT định kỳ
Quý thầy cô xem và có ý kiến nếu chưa đúng với thực tế lớp mình giảng dạy.

TT Họ và tên Giảng dạy lớp Số bài Thành tiền Ra đề thi HKI Thực nhận
Môn, lớp được phân công giảng dạy Số tiết
1 Nguyễn Thị Thu Nguyên Phụ trách CM,NGLL, Sử (6/1, 6/2) 2 74 37000   37000
2 Nguyễn Thị Minh Hiếu Sinh (9/2, 9/3) 4 57 28500   28500
3 Trịnh Xuân Lợi Văn (9/1, 9/3, 7/1) 14 229 114500   114500
4 Phạm Thị Minh Phương Văn (6/1, 8/1, 8/2, 8/3) 16 246 123000   123000
5 Nguyễn Thị Thương Văn (9/2, 7/2, 7/3) 13 220 110000   110000
6 Nguyễn Thị Thanh Thủy Văn (6/2, 6/3) 8 146 73000   73000
7 Văn Kim Anh (6/2, 6/3, 8/1, 8/2, 8/3) 15 318 222600 60000 282600
8 Hoàng Thị Hà Anh (9/1, 9/2, 9/3, 7/1) 17 236 165200 60000 225200
9 Đặng Thị Minh Thùy Anh (6/1, 7/2, 7/3) 9 204 142800   142800
10 Hoàng Thị Nhi GDCD (6/1, 6/2, 6/3, 9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3) 12 379 189500   189500
11 Trần Văn Bảo Sử (9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3) 9 183 91500   91500
12 Diệp Văn Hà Giang CNghệ (6/1, 6/2, 6/3) + Sử (6/3, 8/1, 8/2, 8/3) 13 122 61000 30000 91000
13 Văn Thị Kim Hương Địa (6/1, 6/2, 6/3, 9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3) 18 379 189500   189500
14 Nguyễn Thị Kim Anh Sinh (9/1, 8/1, 8/2, 8/3) 8 112 56000   56000
15 Trần Thị Tám Hoá (9/1, 9/2, 9/3, 8/1, 8/2, 8/3) + Sinh (7/1, 7/2) 16 407 203500   203500
16 Lê Đức Lập CNghệ (7/1, 7/2, 7/3) + Sinh (6/1, 6/2, 6/3, 7/3) 14 241 120500 30000 150500
17 Đoàn Ngọc Chinh CNghệ (9/1, 9/2, 9/3) + Lý (9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3) 12 266 133000 30000 163000
18 Trần Minh Châu CNghệ (8/1, 8/2, 8/3) + Lý (6/1, 6/2, 6/3, 8/1, 8/2, 8/3) 9 282 141000 30000 171000
19 Trần Thị Hà Toán (6/2, 6/3, 8/1) 12 315 157500   157500
20 Nguyên Văn Thành Toán (9/1, 9/3) + Tin (9/1, 9/2, 9/3, 8/2) 16 269 134500   134500
21 Nguyễn Trung Trực Toán (6/1, 8/2, 8/3) + Tin (8/1, 8/3) 16 332 166000   166000
22 Nguyễn Văn Dũng Toán (9/2, 7/1, 7/2, 7/3) 16 390 195000   195000
23 Lương Thanh Cường Tin (6/1, 6/2, 6/3, 7/1, 7/2, 7/3) 12 210 105000   105000
24 Thái Ngọc Thanh         30000 30000
25 Nguyễn Văn Hữu         30000 30000
26 Đoàn Căn Thăng         60000 60000
27 Phan Văn Thành         60000 60000
    Tổng     2960100 420000 3380100
Tải file 1  

Số lượt xem : 161

Các tin khác