Sự chửi rủa có thể giết chết một mối tình, nhưng sự câm lặng lại không làm tiêu tan nó được "

Ngày 05 tháng 02 năm 2025

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN

Quên mật khẩu ?Đăng kí tài khoản

 » Thời khóa biểu » TKB TOÀN TRƯỜNG NĂM HỌC 2020-2021

TKB TOÀN TRƯỜNG NĂM HỌC 2020-2021

Cập nhật lúc : 19:00 16/11/2020  
TKB áp dụng tuần 10 (16/11/2020 - 21/11/2020)
Trường THCS PHONG Mỹ
Năm học 2020- 2021
Học kỳ 1
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
Thực hiện từ ngày 16 tháng 11 năm 2020
           
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
1 Nguyễn Thị Thu Nguyên     Sử (6/1, 6/2, 6/3) 3
2 Nguyễn Thị MInh Hiếu     Sinh (6/1, 6/2, 6/3) 6
3 Trịnh Xuân Lợi     Văn (9/2, 8/1, 8/2, 8/3) 17
4 Phạm Thị Minh Phương TPCM   Văn (6/2, 9/1, 9/3) 15
5 Nguyễn Thị Thương   6/1 Văn (6/1, 7/1, 7/3) 16
6 Nguyễn Thị Thanh Thủy   7/2 Văn (6/3, 7/2) 12
7 Văn Kim TKHĐ, TPCM   Anh (9/2, 9/3, 7/1, 7/2) 15
8 Hoàng Thị Hà     Anh (6/1, 6/2, 9/1, 8/1, 8/2, 8/3) 18
9 Đặng Thị Minh Thùy     Anh (6/3, 7/3) 6
10 Hoàng Thị Nhi   8/2 GDCD (6/1, 6/2, 6/3, 9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3) 16
11 Trần Văn Bảo TTCM 9/2 Sử (9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3) 18
12 Diệp Văn Hà Giang     CNghệ (6/1, 6/2, 6/3) + Sử (8/1, 8/2, 8/3) 12
13 Văn Thị Kim Hương     Địa (6/1, 6/2, 6/3, 9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3) 18
14 Nguyễn Thị Kim Anh TTCM 8/3 Sinh (9/1, 9/2, 9/3, 8/3) 17
15 Trần Thị Tám     Hoá (9/1, 9/2, 9/3, 8/1, 8/2, 8/3) + Sinh (8/1, 8/2) 16
16 Lê Đức Lập PCGD, TPCM   CNghệ (7/1, 7/2, 7/3) + Sinh (7/1, 7/2, 7/3) 14
17 Đoàn Ngọc Chinh TTCM 9/3 CNghệ (9/3) + Lý (9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3) 17
18 Trần Minh Châu   6/3 CNghệ (9/1, 9/2, 8/1, 8/2, 8/3) + Lý (6/1, 6/2, 6/3, 8/1, 8/2, 8/3) 15
19 Trần Thị Hà   9/1 Toán (9/1, 9/2, 9/3) 16
20 Nguyên Văn Thành     Toán (7/1, 7/2, 7/3) + Tin (9/1, 9/2, 9/3) 18
21 Nguyễn Trung Trực     Toán (6/1, 6/2, 6/3) + Tin (7/1, 7/2, 7/3) 18
22 Nguyễn Văn Dũng TPCM, LĐ 8/1 Toán (8/1, 8/2, 8/3) 18
23 Hoàng Thị Lý   6/2 Tin (6/1, 6/2, 6/3, 8/1, 8/2, 8/3) 16
24 Phan Văn Thành   7/1 Nhạc (6/1, 6/2, 6/3, 9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3) 12
25 Đoàn Văn Thăng TTCM   MT (6/1, 6/2, 6/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3) 12
26 Nguyễn Văn Hữu   7/3 TD (9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3) 16
27 Ngô Quang Hiếu     TD (6/1, 6/2, 6/3, 8/1, 8/2, 8/3) 12
           
           
Tải file