TKB TOÀN TRƯỜNG NĂM HỌC 2020-2021
TKB áp dụng tuần 10 (16/11/2020 - 21/11/2020)
Trường THCS PHONG Mỹ Năm học 2020- 2021 Học kỳ 1 |
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | ||||
Thực hiện từ ngày 16 tháng 11 năm 2020 | |||||
TT | Giáo viên | Kiêm nhiệm | CN | Phân công chuyên môn | Số tiết |
1 | Nguyễn Thị Thu Nguyên | Sử (6/1, 6/2, 6/3) | 3 | ||
2 | Nguyễn Thị MInh Hiếu | Sinh (6/1, 6/2, 6/3) | 6 | ||
3 | Trịnh Xuân Lợi | Văn (9/2, 8/1, 8/2, 8/3) | 17 | ||
4 | Phạm Thị Minh Phương | TPCM | Văn (6/2, 9/1, 9/3) | 15 | |
5 | Nguyễn Thị Thương | 6/1 | Văn (6/1, 7/1, 7/3) | 16 | |
6 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 7/2 | Văn (6/3, 7/2) | 12 | |
7 | Văn Kim | TKHĐ, TPCM | Anh (9/2, 9/3, 7/1, 7/2) | 15 | |
8 | Hoàng Thị Hà | Anh (6/1, 6/2, 9/1, 8/1, 8/2, 8/3) | 18 | ||
9 | Đặng Thị Minh Thùy | Anh (6/3, 7/3) | 6 | ||
10 | Hoàng Thị Nhi | 8/2 | GDCD (6/1, 6/2, 6/3, 9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3) | 16 | |
11 | Trần Văn Bảo | TTCM | 9/2 | Sử (9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3) | 18 |
12 | Diệp Văn Hà Giang | CNghệ (6/1, 6/2, 6/3) + Sử (8/1, 8/2, 8/3) | 12 | ||
13 | Văn Thị Kim Hương | Địa (6/1, 6/2, 6/3, 9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3) | 18 | ||
14 | Nguyễn Thị Kim Anh | TTCM | 8/3 | Sinh (9/1, 9/2, 9/3, 8/3) | 17 |
15 | Trần Thị Tám | Hoá (9/1, 9/2, 9/3, 8/1, 8/2, 8/3) + Sinh (8/1, 8/2) | 16 | ||
16 | Lê Đức Lập | PCGD, TPCM | CNghệ (7/1, 7/2, 7/3) + Sinh (7/1, 7/2, 7/3) | 14 | |
17 | Đoàn Ngọc Chinh | TTCM | 9/3 | CNghệ (9/3) + Lý (9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3) | 17 |
18 | Trần Minh Châu | 6/3 | CNghệ (9/1, 9/2, 8/1, 8/2, 8/3) + Lý (6/1, 6/2, 6/3, 8/1, 8/2, 8/3) | 15 | |
19 | Trần Thị Hà | 9/1 | Toán (9/1, 9/2, 9/3) | 16 | |
20 | Nguyên Văn Thành | Toán (7/1, 7/2, 7/3) + Tin (9/1, 9/2, 9/3) | 18 | ||
21 | Nguyễn Trung Trực | Toán (6/1, 6/2, 6/3) + Tin (7/1, 7/2, 7/3) | 18 | ||
22 | Nguyễn Văn Dũng | TPCM, LĐ | 8/1 | Toán (8/1, 8/2, 8/3) | 18 |
23 | Hoàng Thị Lý | 6/2 | Tin (6/1, 6/2, 6/3, 8/1, 8/2, 8/3) | 16 | |
24 | Phan Văn Thành | 7/1 | Nhạc (6/1, 6/2, 6/3, 9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3) | 12 | |
25 | Đoàn Văn Thăng | TTCM | MT (6/1, 6/2, 6/3, 7/1, 7/2, 7/3, 8/1, 8/2, 8/3) | 12 | |
26 | Nguyễn Văn Hữu | 7/3 | TD (9/1, 9/2, 9/3, 7/1, 7/2, 7/3) | 16 | |
27 | Ngô Quang Hiếu | TD (6/1, 6/2, 6/3, 8/1, 8/2, 8/3) | 12 | ||