TRI ÂN NHỮNG TẤM LÒNG VÀNG - DANH SÁCH ỦNG HỘ ĐÊM LỮA TRẠI GÂY QUỸ GIÚP HỌC SINH NGHÈO VƯỢT KHÓ HỌC TỐT
Cập nhật lúc : 15:27 03/04/2023
DANH SÁCH PHỤ HUYNH ỦNG HỘ HỘI TRẠI 26/3/2023 |
|||
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
SỐ TIỀN |
1 |
Đinh Thị Hiền( PH Đức Bảo) |
6/2 |
100,000 |
2 |
PH e Võ Bích Châu + Thiên Trứ |
9/1 |
200,000 |
3 |
PH e Đỗ Văn Kiệt |
6/1 |
100,000 |
4 |
PH e Hồng Lam |
6/1 |
100,000 |
5 |
PH e Nhi Khuê |
6/4 |
100,000 |
6 |
PH e Trần Minh |
6/4 |
100,000 |
7 |
PH e Khánh Ly |
7/3 |
100,000 |
8 |
PH e Quốc Kiên |
7/2 |
100,000 |
9 |
PH e Trần Lê Thủy Tiên |
8/1 |
100,000 |
10 |
PH eMinh Thư + Trường Rin |
7/1 |
100,000 |
11 |
PH e Trung Quân |
6/2 |
100,000 |
12 |
Thầy Phạm Xuân Đương |
300,000 |
|
13 |
PH e Phước Trung |
9/3 |
100,000 |
14 |
PH e Thành Đạt |
6/2 |
200,000 |
15 |
PH e Hà Ny |
6/2 |
100,000 |
16 |
PH e Văn Công Luân |
8/3 |
100,000 |
17 |
PH e Mỹ Hậu |
9/3 |
100,000 |
18 |
Quán bún Tố Hải |
100,000 |
|
19 |
PH e Phương Thảo |
9/1 |
100,000 |
20 |
PH e Võ Văn Tuấn |
8/1 |
100,000 |
21 |
PH e Hiếu |
8/3 |
50,000 |
22 |
PH e Phan Tiến Công |
9/1 |
100,000 |
23 |
Anh Thuận( Đội 1 Tân Mỹ) |
200,000 |
|
24 |
PH e Khánh Huyền |
6/2 |
200,000 |
25 |
BQL Thôn Lưu Hiền Hòa |
200,000 |
|
26 |
PH e Nguyễn Quốc Minh |
8/1 |
100,000 |
27 |
PH e Đặng Thị Tường Vy |
6/4 |
100,000 |
28 |
Chị Kim Yến |
100,000 |
|
29 |
PH e Trần Văn Hoàn |
6/3 |
100,000 |
30 |
PH e Đặng Thị Yến Nhi |
6/1 |
100,000 |
31 |
PH e Đỗ Thị Trà My |
9/2 |
100,000 |
32 |
Nguyễn Ngọc Tuấn BĐD CMHS |
200,000 |
|
33 |
Đảng ủy - HĐND - UBND - UBMTTQVN xã Phong Mỹ |
1,000,000 |
|
34 |
PH e Dương Thị Thu Sương |
7/3 |
100,000 |
35 |
PH e Ly Ly |
6/1 |
100,000 |
36 |
Chị Dương Hậu |
100,000 |
|
37 |
PH e Trần ĐÌnh Thành |
9/2 |
50,000 |
38 |
PH e Đỗ Thanh Nhã |
8/2 |
100,000 |
39 |
PH e Nguyễn Xuân Đạt |
7/1 |
100,000 |
40 |
Cô Lan Căng Tin |
300,000 |
|
41 |
PH e Nguyễn Ngọc Thoại |
6/2 |
100,000 |
42 |
PH e Cao Thi Yến Nhi |
100,000 |
|
43 |
PH e Văn Thị Thanh Nhàn |
6/4 |
100,000 |
44 |
PH e Nguyễn Bằng |
8/3 |
100,000 |
45 |
PH e Nguyễn Văn Sỹ |
6/1 |
50,000 |
46 |
PH e Nguyễn Khoa Minh Cường |
6/2 |
100,000 |
47 |
PH e Nguyễn Khoa Yến Như |
8/3 |
100,000 |
48 |
PH e Mỹ Tâm + Vũ Khiêm |
9/2,6/3 |
200,000 |
49 |
PH e Ngô Thị Hoài Ân |
100,000 |
|
50 |
PH e Phạm Minh Trí |
7/2 |
100,000 |
51 |
PH e Nguyễn Xuân Hòa |
9/2 |
200,000 |
52 |
PH e Lê Anh Tùng |
6/2 |
200,000 |
53 |
PH e Lam Phương + Thủy Tiên |
9/1 |
200,000 |
54 |
PH e Ngọc Bích |
9/1 |
100,000 |
55 |
PH e Nguyễn Thị Yến Vy |
7/2 |
100,000 |
56 |
PH e Nguyễn Xuân Lâm |
6/4 |
100,000 |
57 |
PH e Trần Thị Kiều Linh |
7/3 |
100,000 |
58 |
PH e Châu Thị Thu Sương |
9/3 |
200,000 |
59 |
PH e Trần Minh Thủy |
9/3 |
100,000 |
60 |
PH e Hào + Kiệt |
8/3 |
100,000 |
61 |
PH e Nguyễn Thị Ngọc Ly |
6/3 |
100,000 |
62 |
PH e Trần Bảo Nam |
6/1 |
100,000 |
63 |
PH e Ngô Văn Trí Nghĩa |
9/1 |
100,000 |
64 |
PH e Nguyễn Tuấn Hùng + Ngọc Vũ |
7/1, 9/1 |
200,000 |
65 |
PH e Nguyễn Đăng Khoa |
9/1 |
100,000 |
66 |
PH e Hoàng Kiệt |
9/2 |
100,000 |
67 |
PH e Khánh An |
8/2 |
100,000 |
68 |
PH e Đình Lành, Đình Lợi |
7/1,6/4 |
200,000 |
69 |
Chị Định |
200,000 |
|
70 |
PH e Hồ Thị Anh Phương |
7/2 |
100,000 |
71 |
PH e Uyên Trang |
9/1 |
300,000 |
72 |
PH e Lê Vũ Quốc Việt |
100,000 |
|
73 |
PH e Nguyễn Văn Hồng Nhân |
8/3 |
100,000 |
74 |
PH e Hồ Thị Quỳnh Như |
6/3 |
50,000 |
75 |
PH e Nguyễn Trương Bảo Ngọc |
6/3 |
200,000 |
76 |
PH e Hồ Thị Quỳnh Như |
8/2 |
100,000 |
77 |
PH e Trần Văn Trường Thẳng |
9/3 |
80,000 |
78 |
PH e Lâm Thái Bảo |
7/3 |
100,000 |
79 |
PH e Thanh Nhàn |
9/3 |
100,000 |
80 |
PH e Thanh Mai |
9/1 |
100,000 |
81 |
PH e Hoàng Tuấn |
6/3 |
100,000 |
82 |
PH e Nguyễn Thị Khánh Linh, Nguyễn Ngọc Tín |
6/3, 6/4 |
100,000 |
83 |
PH e Phạm Thị Yến Nhi |
7/1 |
100,000 |
84 |
PH e Trần Đình Quân |
9/3 |
100,000 |
85 |
PH e Bùi Thị Thanh Nhi |
8/1 |
100,000 |
86 |
Quán TH |
200,000 |
|
87 |
PH e Đinh Trần Bảo Trân |
8/2 |
100,000 |
88 |
PH e Phúc Nguyên |
6/3 |
200,000 |
89 |
PH e Lê Đình Hoàng Tín |
8/3 |
200,000 |
90 |
PH e Hồ Thị Ngọc Hoài |
9/1 |
200,000 |
91 |
PH e Đặng Quang Trí |
6/1 |
200,000 |
92 |
PH e Đoạn Thị Hoài Lam, Minh Quân |
9/1,6/1 |
100,000 |
93 |
Cafe Nhật Tảo |
200,000 |
|
94 |
PH e Gia Khang, Gia Bảo |
6/3,9/3 |
200,000 |
95 |
Bãi cát sạn Tấn Hoàng |
500,000 |
|
96 |
Hoàng Văn Tấn (NK 98-2002) |
200,000 |
|
97 |
PH e Ngô Thị Mỹ Nhung |
9/1 |
100,000 |
98 |
PH e Hoàng Phúc |
9/3 |
100,000 |
99 |
Ph e Tuấn Hùng |
8/2 |
100,000 |
100 |
PH e Thiện Quý |
8/2 |
100,000 |
101 |
PH e Tố Vy |
7/2 |
100,000 |
102 |
PH e Đặng Quang Hiếu |
8/1 |
100,000 |
103 |
PH e Nguyễn Ngọc Trà My |
8/2 |
200,000 |
104 |
PH e Nguyễn Thị Phương Thảo |
9/3 |
100,000 |
105 |
Quầy thuốc Thu Hiền |
100,000 |
|
106 |
PH e Văn Thị Lý |
9/3 |
100,000 |
107 |
PH e Nguyễn Ngọc Tú |
9/3 |
100,000 |
108 |
PH e Văn Thị Ngọc Hân |
6/3 |
100,000 |
109 |
PH e Hồ Viết Dũng |
6/2 |
100,000 |
110 |
PH e Đặng Văn Vũ |
7/3 |
200,000 |
111 |
Ph e Phan Thị Thanh Liêm |
7/2 |
100,000 |
112 |
Vợ Thầy Đoàn Văn Thăng |
100,000 |
|
113 |
PH e Trần Dương Nhã Đơn |
6/1 |
100,000 |
114 |
PH e Ngô Dương Bảo Phúc |
6/1 |
100,000 |
115 |
Ph e Trần Văn Chí Vỹ |
9/3 |
100,000 |
116 |
PH e Hoàng Bá Minh Quân |
6/3 |
100,000 |
117 |
BQL Thôn Tân Mỹ |
200,000 |
|
118 |
PH e Nhật Thiện, Nhật Minh |
9/1 |
100,000 |
119 |
Ph e Nguyễn Văn Lục |
9/3 |
100,000 |
120 |
PH e Chềnh Ngọc Thảo |
8/3 |
100,000 |
121 |
PH e Trần Ngọc Sinh |
8/2 |
100,000 |
122 |
Ph e Trần Ngọc Ánh Tâm |
6/2 |
100,000 |
123 |
PH e Bùi Hoàng |
6/3 |
100,000 |
124 |
PH e Trần Thị Quỳnh Như |
6/3 |
100,000 |
125 |
PH e Nguyễn Thị Hồ Điệp |
7/1 |
100,000 |
126 |
PH e Hoàng Ngọc Thành |
7/1 |
50,000 |
127 |
PH e Trần Thị Thảo Nhi |
8/2 |
50,000 |
128 |
PH e Lê Trường Sa |
6/3 |
100,000 |
129 |
PH e Lê Văn Tú |
9/3 |
100,000 |
130 |
PH e Đỗ Quang Huy |
9/3 |
100,000 |
131 |
PH e Nguyễn Thị Thủy Tiên |
8/1 |
100,000 |
132 |
PH e Phan Tiến Đạt |
9/3 |
100,000 |
133 |
PH E Nguyễn Thị Kim Ngân |
6/3 |
100,000 |
134 |
PH e Võ Hoàng Anh Duy |
6/2 |
100,000 |
135 |
Ph e Phan Thị Yến Nhi |
6/3 |
100,000 |
136 |
PH e Lê Viết Duy |
9/3 |
100,000 |
137 |
PH e Nguyễn Văn Lộc |
6/3 |
100,000 |
138 |
PH e Trần Quang Hòa |
6/4 |
50,000 |
139 |
PH e Võ Thị Hiền Thi |
9/2 |
50,000 |
140 |
PH e Lê Thị Thanh Thảo |
7/3 |
100,000 |
141 |
Ph e Trần Ngọc Long |
8/3 |
100,000 |
142 |
PH e Ngô Thị Thu Thủy |
8/3 |
100,000 |
143 |
PH e Phan Văn Hưng |
6/3 |
100,000 |
144 |
PH e Trương Quốc Chuẩn |
6/1 |
100,000 |
145 |
Anh Phạm Lanh |
1,000,000 |
|
146 |
PH e Nguyễn Hữu Tuấn Anh |
8/3 |
100,000 |
147 |
Ph e Minh Ngọc |
7/2 |
100,000 |
148 |
Ph e Ngô Thi Đa Lin |
8/1 |
100,000 |
149 |
Ph e Ngô Quý Anh Tuấn |
9/1 |
100,000 |
150 |
Phạm Thị Thanh Mai (BĐDCMHS) |
200,000 |
|
151 |
PH e Nguyễn Hoàng Minh Quân |
6/1 |
100,000 |
152 |
Quán Xóm Vắng |
200,000 |
|
153 |
PH e Đặng Trần Sơ Ri |
9/1 |
100,000 |
154 |
PH e Đặng Thị Diệu |
8/1 |
100,000 |
155 |
PH e Trần Tường Văn |
8/3 |
100,000 |
156 |
PH e Trần Thị Hồng Nhung |
8/3 |
100,000 |
157 |
PH e Đặng Thị Thùy Linh |
7/3 |
100,000 |
158 |
Trà sữa Na Na |
100,000 |
|
159 |
PH e Phan Văn Trọng |
6/2 |
100,000 |
160 |
PH e Hoàng Ngọc Trí |
9/3 |
200,000 |
161 |
Ph e Thanh Hiền, Thanh Hoài |
9/3,7/3 |
100,000 |
162 |
PH e Ngô Tấn Nghĩa |
6/1 |
100,000 |
163 |
PH e Bảo Thy |
6/1 |
100,000 |
164 |
PH e Thu Vân |
9/3 |
100,000 |
165 |
Ph e Nguyễn Ngô Thanh Vân |
8/2 |
100,000 |
166 |
PH e Hồ Quốc Đăng |
7/1 |
100,000 |
167 |
PH e Hoàng Ngọc Cảm |
7/2 |
100,000 |
168 |
Bánh Mỳ Ngọc Diệp |
100,000 |
|
169 |
PH e Đặng Văn Kiên |
6/1 |
100,000 |
170 |
PH e Đình Nghĩa |
7/3 |
100,000 |
171 |
PH e Minh Khang, Minh Kha |
6/1,8/3 |
100,000 |
172 |
PH e Hồ Thị Trà My |
6/1 |
100,000 |
173 |
PH e Mai Phương |
7/1 |
200,000 |
174 |
Ph e Kiều Oanh |
7/3 |
100,000 |
175 |
PH e Tuấn Kiệt |
8/2 |
100,000 |
176 |
PH e Lê Thị Mỹ Nhi |
6/2 |
50,000 |
177 |
PH e Nguyễn Thị Gia Hân |
7/1 |
100,000 |
178 |
PH e Hồ Thị Thùy Trang |
6/4 |
100,000 |
179 |
PH e Lê Nguyễn Bảo Ngọc |
7/2 |
100,000 |
180 |
Chồng Cô Thúy TB |
500,000 |
|
181 |
Thầy Hoàng Công Dưỡng (cựu GV) |
200,000 |
|
Tổng Cộng |
23,930,000 |
Bản quyền thuộc Trường THCS Phong Mỹ
Vui lòng ghi rõ nguồn khi sao chép nội dung từ website http://thcs-pmy.phongdien.thuathienhue.edu.vn/